self-impotent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-impotent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-impotent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-impotent.
Từ điển Anh Việt
self-impotent
/'self'impətənt/
* tính từ
(thực vật học) không tự thụ phấn được