self-identity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-identity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-identity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-identity.

Từ điển Anh Việt

  • self-identity

    * danh từ

    ý thức về cá tính mình