self-glazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-glazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-glazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-glazed.
Từ điển Anh Việt
self-glazed
/'self'gleizd/
* tính từ
có men cùng màu (đồ sứ)