self-flattery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-flattery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-flattery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-flattery.
Từ điển Anh Việt
self-flattery
/'self'flætəri/
* danh từ
sự tự khen