self-feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-feeding.
Từ điển Anh Việt
self-feeding
/'self'fi:diɳ/
* tính từ
tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)
self-feeding
tự cấp liệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-feeding
* kỹ thuật
cung cấp tự động
cơ khí & công trình:
ăn dao tự động
toán & tin:
tự cấp liệu