self-existent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-existent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-existent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-existent.
Từ điển Anh Việt
self-existent
/'selfig'zistənt/
* tính từ
tự tồn tại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-existent
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tự tồn tại