self-examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-examination.
Từ điển Anh Việt
self-examination
/'selfig,zæmi'neiʃn/
* danh từ
sự tự vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-examination
Similar:
introspection: the contemplation of your own thoughts and desires and conduct
Synonyms: self-contemplation