self-esteem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-esteem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-esteem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-esteem.
Từ điển Anh Việt
self-esteem
/'selfis'ti:m/
* danh từ
lòng tự trọng
sự tự đánh giá cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-esteem
* kinh tế
tự trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-esteem
a feeling of pride in yourself
Synonyms: self-pride