self-effacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-effacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-effacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-effacing.

Từ điển Anh Việt

  • self-effacing

    * tính từ

    khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-effacing

    Similar:

    reticent: reluctant to draw attention to yourself

    Synonyms: retiring