self-dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-dressing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-dressing

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự sửa tự động (đá mài)