self-devotion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-devotion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-devotion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-devotion.
Từ điển Anh Việt
self-devotion
/'selfdi'vouʃn/
* danh từ
sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...)