self-critical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-critical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-critical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-critical.
Từ điển Anh Việt
self-critical
/'self'kritikəl/
* tính từ
tự phê bình