self-creation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-creation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-creation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-creation.

Từ điển Anh Việt

  • self-creation

    /'selfkri:'eiʃn/

    * danh từ

    sự tự sinh