self-composed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-composed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-composed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-composed.

Từ điển Anh Việt

  • self-composed

    * tính từ

    tự chủ; bình thản