self-coloured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-coloured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-coloured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-coloured.
Từ điển Anh Việt
self-coloured
/'self'kʌləd/
* tính từ
một màu, đồng màu, cùng màu
có màu tự động
có màu tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-coloured
Similar:
solid: of the same color throughout
solid color
Synonyms: self-colored