self-cleaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-cleaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-cleaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-cleaning.

Từ điển Anh Việt

  • self-cleaning

    * tính từ

    tự lau sạch