self-capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-capacity.
Từ điển Anh Việt
self-capacity
* danh từ
xem self-capacitance