self-betrayal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-betrayal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-betrayal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-betrayal.

Từ điển Anh Việt

  • self-betrayal

    /'selfbi'treiəl/

    * danh từ

    sự tự phản