self-assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-assembly.

Từ điển Anh Việt

  • self-assembly

    * tính từ

    tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ)