self-applause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-applause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-applause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-applause.
Từ điển Anh Việt
self-applause
* ngoại động từ
tự tán dương mình