self-apparent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-apparent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-apparent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-apparent.

Từ điển Anh Việt

  • self-apparent

    /'selfə'pærənt/

    * tính từ

    rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên