self-analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-analysis.

Từ điển Anh Việt

  • self-analysis

    * danh từ

    sự lý giải bản thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-analysis

    the application of psychotherapeutic principles to the analysis of your own personality

    Similar:

    soul-searching: a penetrating examination of your own beliefs and motives