self-accusing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-accusing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-accusing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-accusing.
Từ điển Anh Việt
self-accusing
/'selfə'dʤʌstiɳ/
* tính từ
tự lên án, tự buộc tội