selenographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selenographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selenographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selenographic.

Từ điển Anh Việt

  • selenographic

    * tính từ

    thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selenographic

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyệt (thể) học