segregator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
segregator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segregator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segregator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
segregator
* kỹ thuật
y học:
dụng cụ phân chia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
segregator
someone who believes the races should be kept apart
Synonyms: segregationist