segovia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
segovia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm segovia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của segovia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
segovia
Spanish guitarist who made classical guitar a concert instrument (1893-1987)
Synonyms: Andres Segovia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).