seeding-machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seeding-machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeding-machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeding-machine.
Từ điển Anh Việt
seeding-machine
/'si:diɳmə,ʃi:n/
* danh từ
máy gieo hạt