secundigravida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secundigravida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secundigravida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secundigravida.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secundigravida

    a woman who is pregnant for the second time

    Synonyms: gravida II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).