second-place finish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-place finish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-place finish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-place finish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second-place finish

    a finish in second place (as in a race)

    Synonyms: runner-up finish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).