seascape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seascape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seascape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seascape.

Từ điển Anh Việt

  • seascape

    * danh từ

    bức tranh về cảnh ở biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seascape

    a view of the sea

    a painting of the sea (as distinguished from a landscape)

    Synonyms: waterscape