searing-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
searing-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm searing-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của searing-iron.
Từ điển Anh Việt
searing-iron
/'siəriɳ'aiən/
* danh từ
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)