sea-devil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea-devil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea-devil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea-devil.

Từ điển Anh Việt

  • sea-devil

    /'di:'devl/

    * danh từ

    (động vật học) cá đuối hai mõm

    cá đuối lưỡi cày