scurrility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scurrility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurrility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurrility.
Từ điển Anh Việt
scurrility
/skʌ'riliti/
* danh từ
tính thô tục, tính tục tằn
hành vi thô bỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scurrility
foul-mouthed or obscene abuse
Synonyms: billingsgate