sculpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sculpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculpin.
Từ điển Anh Việt
sculpin
/'skʌlpin/
* danh từ
(động vật học) cá bống biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sculpin
any of numerous spiny large-headed usually scaleless scorpaenoid fishes with broad mouths


