scrotitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrotitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrotitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrotitis.

Từ điển Anh Việt

  • scrotitis

    /skrou'taitis/

    * danh từ

    (y học) viêm bìu dái