scrobiculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrobiculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrobiculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrobiculated.

Từ điển Anh Việt

  • scrobiculated

    /skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm

    thành từng đường, thành rãnh