scribbling-paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scribbling-paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scribbling-paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scribbling-paper.

Từ điển Anh Việt

  • scribbling-paper

    /'skribliɳ,peipə/

    * danh từ

    giấy nháp, giấy để ghi chép vội