scrawly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrawly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrawly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrawly.

Từ điển Anh Việt

  • scrawly

    /'skrɔ:li/

    * tính từ

    nguệch ngoạc, tháu (chữ viết)