scraggly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scraggly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scraggly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scraggly.
Từ điển Anh Việt
scraggly
* tính từso sánh
thô, xộc xệch; không đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scraggly
lacking neatness or order
the old man's scraggly beard
a scraggly little path to the door