scrabble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrabble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrabble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrabble.

Từ điển Anh Việt

  • scrabble

    /'skræbl/

    * danh từ

    chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy

    sự cào bới

    sự quờ quạng (tìm vật gì)

    * ngoại động từ

    viết nguệch ngoạc, viết ngoáy

    cào, bới

    quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrabble

    * kỹ thuật

    bò trườn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrabble

    a board game in which words are formed from letters in patterns similar to a crossword puzzle; each letter has a value and those values are used to score the game

    Similar:

    scribble: an aimless drawing

    Synonyms: doodle

    grope for: feel searchingly

    She groped for his keys in the dark

    scribble: write down quickly without much attention to detail