scorification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scorification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorification.
Từ điển Anh Việt
scorification
/,skɔ:rifi'keiʃn/
* danh từ
sự hoá xỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scorification
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự tạo xỉ