scoriae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scoriae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoriae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoriae.
Từ điển Anh Việt
scoriae
/scoria/
* danh từ, số nhiều scoriae
xỉ
scoriae
/scoria/
* danh từ, số nhiều scoriae
xỉ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.