scoreboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scoreboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoreboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoreboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scoreboard

    * kinh tế

    bảng niêm yết

    bảng yết thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scoreboard

    a large board for displaying the score of a contest (and some other information)