scopiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scopiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scopiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scopiform.
Từ điển Anh Việt
scopiform
/'skoupifɔ:m/
* tính từ
có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)