scolopendrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scolopendrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scolopendrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scolopendrine.

Từ điển Anh Việt

  • scolopendrine

    /,skɔlə'pendrin/

    * tính từ

    (thuộc) loài rết; giống con rết