scolion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scolion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scolion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scolion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scolion

    a song (sometimes improvised) sung by guests at a banquet

    Synonyms: banquet song

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).