scofflaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scofflaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scofflaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scofflaw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scofflaw

    one who habitually ignores the law and does not answer court summonses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).