sclerotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sclerotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sclerotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sclerotherapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sclerotherapy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp gây xơ cứng