scienter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scienter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scienter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scienter.
Từ điển Anh Việt
scienter
/sai'entə/
* phó từ
(pháp lý) cố ý, có ý thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scienter
(law) deliberately or knowingly