schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ